| [vô tội] |
| | sinless; guiltless; clean-handed; innocent |
| | Những nạn nhân vô tội của hà nh động bạo lực vô ý thức |
| The innocent victims of mindless violence |
| | Chứng minh ai vô tội |
| To prove somebody's innocence |
| | Tuyên bố ai vô tội |
| To find somebody innocent/not guilty |
| | Hắn cứ khăng khăng cho rằng mình vô tội |
| He insisted on his innocence |
| | Những bà n tay vấy máu ngÆ°á»i vô tá»™i |
| Hands stained with the blood of innocent people |