Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vô tội



adj
innocent

[vô tội]
sinless; guiltless; clean-handed; innocent
Những nạn nhân vô tội của hành động bạo lực vô ý thức
The innocent victims of mindless violence
Chứng minh ai vô tội
To prove somebody's innocence
Tuyên bố ai vô tội
To find somebody innocent/not guilty
Hắn cứ khăng khăng cho rằng mình vô tội
He insisted on his innocence
Những bàn tay vấy máu ngÆ°á»i vô tá»™i
Hands stained with the blood of innocent people



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.